Thực đơn
Cúp_Síp Thành tíchĐội | Vô địch | Á quân | Hạng 3 | Hạng 4 |
---|---|---|---|---|
Canada | 3 (2008, 2010, 2011) | 4 (2009, 2012, 2013, 2015) | ||
Anh | 3 (2009, 2013, 2015) | 1 (2014) | 1 (2012) | |
Pháp | 2 (2012, 2014) | 2 (2009, 2011) | ||
Thụy Sĩ | 1 (2017) | 3 (2010, 2013, 2018) | ||
Áo | 1 (2016) | |||
Tây Ban Nha | 1 (2018) | |||
Ý | 1 (2018) | 2 (2012, 2016) | 1 (2015) | |
Hà Lan | 1 (2011) | 1 (2010) | 1 (2008) | |
New Zealand | 1 (2010) | 1 (2013) | 1 (2009) | |
Hàn Quốc | 1 (2017) | 1 (2014) | ||
Ba Lan | 1 (2016) | |||
Hoa Kỳ | 1 (2008) | |||
CHDCND Triều Tiên | 2 (2017, 2018) | |||
Nhật Bản | 1 (2008) | |||
México | 1 (2015) | |||
Scotland | 2 (2011, 2014) | |||
Cộng hòa Séc | 1 (2016) | |||
Cộng hòa Ireland | 1 (2017) |
Thực đơn
Cúp_Síp Thành tíchLiên quan
Cúp Síp Cúp Síp 2014 Cúp Síp 2015 Cúp Síp 2017 Cúp Síp 2016 Cúp Síp 2012 Cúp Síp 2011 Cúp Síp 2013 Cúp Síp 2009 Cúp Síp 2010Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_Síp http://www.cypruswomenscup.com/ http://www.rsssf.com/tablesw/wom-cypcup08.html http://www.womenssoccerunited.com/group/cypruswome... http://www.cypruswomenscup.net http://www.cypruswomenscup.net/#!regulations/c1lmq https://web.archive.org/web/20120123160557/http://...